Từ "phiền nhiễu" trong tiếng Việt có nghĩa là quấy rầy, làm cho người khác cảm thấy khó chịu, không thoải mái. Khi ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự quấy rầy, khó chịu liên tục, chúng ta có thể dùng từ "phiền nhiễu" để miêu tả tình huống đó.
Cách sử dụng từ "phiền nhiễu":
Sử dụng trong câu đơn giản:
"Âm thanh ồn ào từ công trình xây dựng khiến tôi cảm thấy phiền nhiễu."
"Cô ấy thường xuyên gọi điện thoại cho tôi vào ban đêm, thật phiền nhiễu."
Sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn:
"Mặc dù có nhiều vấn đề phát sinh trong công việc, nhưng tôi không cảm thấy phiền nhiễu vì đã chuẩn bị sẵn sàng."
"Người hàng xóm thường xuyên tổ chức tiệc tùng, điều này trở thành một điều phiền nhiễu cho cả khu phố."
Biến thể của từ "phiền nhiễu":
Phiền: từ này mang nghĩa là làm cho người khác khó chịu, có thể sử dụng độc lập.
Nhiễu: có thể hiểu là sự rối ren, không rõ ràng, thường không được dùng riêng lẻ trong ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
Quấy rầy: có nghĩa tương tự, chỉ việc làm phiền người khác.
Khó chịu: tình trạng không thoải mái, có thể do phiền nhiễu gây ra.
Từ trái nghĩa:
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "phiền nhiễu" thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người hoặc một sự vật gây ra sự khó chịu kéo dài, liên tục.
Có thể dùng "phiền nhiễu" để chỉ hành động của một cá nhân hay một tình huống cụ thể.